Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mồ côi
- to be orphaned
=đứa trẻ mồ côi+an orphan child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mồ côi
- to be orphaned|= mồ côi cha to be fatherless; to have lost one's father|= mồ côi mẹ to be motherless; to have lost one's mother
* Từ tham khảo/words other:
-
cao phi viễn tẩu
-
cáo phó
-
cảo phục
-
cáo quan
-
cao quý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mồ côi
* Từ tham khảo/words other:
- cao phi viễn tẩu
- cáo phó
- cảo phục
- cáo quan
- cao quý