cao quý | - Noble, elevated, of high moral value =tình cảm cao quý+noble sentiment =phần thưởng cao quý+a noble reward ="Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng " -Life is only noble when we have an ideal |
cao quý | - noble; elevated; of high moral value|= tình cảm cao quý noble sentiment|= phần thưởng cao quý a noble reward |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải đánh giày
- bàn chải đánh răng
- bàn chải để cọ
- bàn chải giặt
- bàn chải len