Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mồ côi cha mẹ
- to have lost both one's parents; to be an orphan
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm
-
không làm ai sợ
-
không làm ăn gì cả
-
không làm ăn gì được
-
không làm bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mồ côi cha mẹ
* Từ tham khảo/words other:
- không làm
- không làm ai sợ
- không làm ăn gì cả
- không làm ăn gì được
- không làm bằng