chích ngừa | * verb -to inoculate; to get immunisation shot |
chích ngừa | - to inoculate; to vaccinate|= tất cả các học sinh sẽ được chích ngừa bệnh dại all the pupils will be vaccinated against rabies|= cháu bé có được chích ngừa pôliô chưa? has your child been vaccinated against polio? |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng gắn mẫu sâu bọ
- băng ghi âm
- bảng ghi điểm
- bang gia
- bảng giá