chiếc | * noun - A (unit of) =chiếc đũa+a chopstick =chiếc giày+a shoe =chiếc nón+a hat =chiếc đồng hồ+a watch =chiếc máy bay+a plane =chiếc lá+a leaf * adj - Single =chăn đơn gối chiếc |
chiếc | * dtừ|- (classifier for vehicles, boats, planes, bridges); a (unit of); alone; one of a pair|= chiếc đũa a chopstick|= chiếc giày a shoe|* ttừ|- single|= chăn đơn gối chiếc companionless blanket and single pillow, grass widowhood, widowhood, unmarried, single life|= chiếc lá lìa rừng the leaf had left is grove |
* Từ tham khảo/words other:
- băng ghi âm
- bảng ghi điểm
- bang gia
- bảng giá
- băng giá