Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở cờ
- Be side oneself with joy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mở cờ
- be side oneself with joy; unfurl a flag|= mở cờ trong bụng very happy, very glad, be overjoyed
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp cho
-
cấp cho ai một số tiền tiêu
-
cặp chó săn
-
cấp cứu
-
cặp da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở cờ
* Từ tham khảo/words other:
- cấp cho
- cấp cho ai một số tiền tiêu
- cặp chó săn
- cấp cứu
- cặp da