cấp cứu | * verb - To give first aid =cấp cứu người bị nạn+to give first aid to casualties =trạm cấp cứu+a first-aid station =xe cấp cứu+a first-aid car, an ambulance =trường hợp cấp cứu+an emergency |
cấp cứu | - to give first aid; to give emergency aid|= đưa ai đi nhà thương cấp cứu to rush somebody to (the) hospital|= cấp cứu các công nhân bị thương to give first/emergency aid to the injured workers |
* Từ tham khảo/words other:
- bản kê tài nguyên
- bản kê thú rừng
- bản kê tóm tắt điểm chính
- bán kèm
- bản kèm