Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp cho ai một số tiền tiêu
* thngữ|- to stand somebody in a sum of money
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền gạo
-
tiền giả
-
tiền gia nhập
-
tiền giả thiết
-
tiên giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp cho ai một số tiền tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- tiền gạo
- tiền giả
- tiền gia nhập
- tiền giả thiết
- tiên giác