Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương hại đến
* thngữ|- to the detriment
* Từ tham khảo/words other:
-
trục tâm
-
trực tâm
-
trực thăng
-
trực thăng nhỏ
-
trực thăng phản lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương hại đến
* Từ tham khảo/words other:
- trục tâm
- trực tâm
- trực thăng
- trực thăng nhỏ
- trực thăng phản lực