Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu bằng phiếu kín
* thngữ|- to elect (vote) by ballot
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng hội ý
-
phòng họp
-
phòng họp chung
-
phòng họp của giáo sư
-
phòng họp của học sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu bằng phiếu kín
* Từ tham khảo/words other:
- phòng hội ý
- phòng họp
- phòng họp chung
- phòng họp của giáo sư
- phòng họp của học sinh