Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu bán
* verb
- (mỉa) To elect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bầu bán
- (mỉa mai) to elect
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh phản xạ
-
anh phệ
-
ảnh phổ
-
ảnh phóng
-
ảnh phóng to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu bán
* Từ tham khảo/words other:
- ánh phản xạ
- anh phệ
- ảnh phổ
- ảnh phóng
- ảnh phóng to