Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu bạn
* noun
- Friends
=anh em bầu bạn xa gần+brothers and friends everywhere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bầu bạn
- như bè bạn|= anh em bầu bạn xa gần brothers and friends everywhere
* Từ tham khảo/words other:
-
anh phệ
-
ảnh phổ
-
ảnh phóng
-
ảnh phóng to
-
anh phóng viên mới vào nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu bạn
* Từ tham khảo/words other:
- anh phệ
- ảnh phổ
- ảnh phóng
- ảnh phóng to
- anh phóng viên mới vào nghề