Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụng mệnh
- Comply with orders from above
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụng mệnh
- comply with orders from above; obey an order
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm thuật
-
chiêm tinh
-
chiêm tinh gia
-
chiêm tinh học
-
chiếm trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụng mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm thuật
- chiêm tinh
- chiêm tinh gia
- chiêm tinh học
- chiếm trước