Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm tinh học
* noun
- Astrology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chiêm tinh học
- astrology
* Từ tham khảo/words other:
-
bang giao
-
bằng giao kèo
-
bằng giấy bồi
-
bảng giờ giấc
-
bảng giờ tàu chạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm tinh học
* Từ tham khảo/words other:
- bang giao
- bằng giao kèo
- bằng giấy bồi
- bảng giờ giấc
- bảng giờ tàu chạy