Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm tinh
- to study positions and aspects of celestial bodies in the belief that they have an influence on the course of natural earthly occurences and human affairs; to stargaze
* Từ tham khảo/words other:
-
chở
-
chợ
-
cho ai sử dụng
-
cho ai thông tin mới nhất
-
chỗ ấm cúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm tinh
* Từ tham khảo/words other:
- chở
- chợ
- cho ai sử dụng
- cho ai thông tin mới nhất
- chỗ ấm cúng