Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng vệ tinh
- to launch a satellite|= tên lửa dùng để phóng vệ tinh rocket used for launching satellites
* Từ tham khảo/words other:
-
mưa rừng
-
mưa rươi
-
mua sạch
-
mua sắm
-
mua sắm bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng vệ tinh
* Từ tham khảo/words other:
- mưa rừng
- mưa rươi
- mua sạch
- mua sắm
- mua sắm bừa bãi