Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
là diễn viên sân khấu
* thngữ|- to tread the stage (the boards), to walk the board
* Từ tham khảo/words other:
-
xây hào bao quanh
-
xây khung vòm ở trên
-
xây kín đi
-
xây lại
-
xây lắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
là diễn viên sân khấu
* Từ tham khảo/words other:
- xây hào bao quanh
- xây khung vòm ở trên
- xây kín đi
- xây lại
- xây lắp