Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạ đời
* adj
- queer; trange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạ đời
* ttừ|- queer; trange
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm chụp ảnh
-
cầm cố
-
cầm cờ
-
cấm cố
-
cắm cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạ đời
* Từ tham khảo/words other:
- cấm chụp ảnh
- cầm cố
- cầm cờ
- cấm cố
- cắm cổ