cấm cố | * verb - To confine to a solitary cell =bị kết án mười năm cấm cố+he was sentenced to ten years' solitary confinement |
cấm cố | - (hình phạt cấm cố) reclusion; solitary confinement|= bị kết án mười năm cấm cố he was sentenced to ten years' solitary confinement|= bị cấm cố to be placed in solitary confinement |
* Từ tham khảo/words other:
- bản ghi những món tiền phải trả
- bạn già
- bán giá cắt cổ
- bán giá hạ
- bán giá thị trường