Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm cờ
- lute and (game of) chess|= đem tình cầm sắt đổi ra cầm cờ (truyện kiều) let's turn it into friendship - let's be friends
* Từ tham khảo/words other:
-
vật lý chất rắn
-
vật lý địa cầu
-
vật lý điện tử
-
vật lý hạch tâm
-
vật lý hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm cờ
* Từ tham khảo/words other:
- vật lý chất rắn
- vật lý địa cầu
- vật lý điện tử
- vật lý hạch tâm
- vật lý hạt