Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huấn đạo
- (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huấn đạo
- (từ nghĩa cũ) district education officer
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm cuốn hết
-
bướm đêm
-
buồm đi bão
-
bướm đốm
-
bướm đuôi nhạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huấn đạo
* Từ tham khảo/words other:
- buồm cuốn hết
- bướm đêm
- buồm đi bão
- bướm đốm
- bướm đuôi nhạn