Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm cố
- To mortgage
=cầm cố ruộng vườn+to mortgage field and garden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầm cố
- to mortgage; to pawn; to pledge|= cầm cố ruộng vườn to mortgage fields and gardens|= đem cầm cố cái gì to put something in pledge
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng sàng
-
bạn đồng song
-
bạn đồng sự
-
bạn đồng tâm
-
bản dự báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm cố
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng sàng
- bạn đồng song
- bạn đồng sự
- bạn đồng tâm
- bản dự báo