Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
là đồ đệ của ai
* thngữ|- at someone's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
người lái bè
-
người lai da đen
-
người lai da đen 1/8
-
người lái đầu máy xe lửa
-
người lai đen một phần tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
là đồ đệ của ai
* Từ tham khảo/words other:
- người lái bè
- người lai da đen
- người lai da đen 1/8
- người lái đầu máy xe lửa
- người lai đen một phần tư