Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong bế
- (ít dùng) Blockade
=Phong bế các cửa biển+To blockade all ports
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong bế
- (ít dùng) blockade, block|= phong bế các cửa biển to blockade all ports
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí
-
chi phí ăn ở
-
chi phí bảo trì
-
chi phí bất biến
-
chi phí chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong bế
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí
- chi phí ăn ở
- chi phí bảo trì
- chi phí bất biến
- chi phí chung