Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí ăn ở
- accommodation expenses|= số tiền này không đủ trang trải chi phí ăn ở và đi lại của ông ta trong chuyến công tác this sum of money was not enough to cover his accommodation and travelling expenses during his business trip
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng
-
cửa hàng ăn uống
-
cửa hàng bách hóa
-
cửa hàng bán buôn
-
cửa hàng bán các món ăn ngon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí ăn ở
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng
- cửa hàng ăn uống
- cửa hàng bách hóa
- cửa hàng bán buôn
- cửa hàng bán các món ăn ngon