Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể hoạn
- Mandarin life (with its ups and downs)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bể hoạn
- mandarin life (with its ups and downs); an official's life, a mandarin's career
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng da lông
-
áo choàng dài
-
áo choàng đàn bà
-
áo choàng đi mưa
-
áo choàng đi xem hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể hoạn
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng da lông
- áo choàng dài
- áo choàng đàn bà
- áo choàng đi mưa
- áo choàng đi xem hát