chi phí | * verb - To spend =chi phí nhiều cho sản xuất+to spend much on production =định mức về chi phí điện, nước, nguyên liệu+to determine the level of spending on water, electricity and materials * noun - Spending, expenditure, outlay =giảm chi phí vận chuyển+to cut down transport expenditures |
chi phí | - to spend|= chi phí nhiều cho sản xuất to spend much on production|- spending; cost; expenditure; expenses|= định mức về chi phí điện, nước, nguyên liệu to determine the level of spending on water, electricity and materials|= giảm chi phí vận chuyển to cut down transport expenditures |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng chú giải
- bảng chú giải thuật ngữ
- bằng chữ thường
- bằng chứng
- bằng chứng ngoại phạm