Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng chứng ngoại phạm
- alibi|= đưa ra bằng chứng ngoại phạm to produce an alibi
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa thế tục
-
người theo chủ nghĩa thuần túy
-
người theo chủ nghĩa thực dân
-
người theo chủ nghĩa thực dụng
-
người theo chủ nghĩa thực nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng chứng ngoại phạm
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa thế tục
- người theo chủ nghĩa thuần túy
- người theo chủ nghĩa thực dân
- người theo chủ nghĩa thực dụng
- người theo chủ nghĩa thực nghiệm