Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí bảo trì
- maintenance costs
* Từ tham khảo/words other:
-
kho vũ khí
-
khô vừng
-
khô xác
-
kho xăng nhớt
-
khố xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí bảo trì
* Từ tham khảo/words other:
- kho vũ khí
- khô vừng
- khô xác
- kho xăng nhớt
- khố xanh