huấn luyện viên | - Coach, instructor, trainer =Huấn luyện viên nhảy sào+A pole-vaulting coach (instructor) =Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên+To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete |
huấn luyện viên | - coach; trainer; instructor|= huấn luyện viên bóng đá/nhảy sào/điền kinh football/pole-vaulting/athletics coach|= trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên to become a coach after more than ten years' activity as an athlete |
* Từ tham khảo/words other:
- bướm đốm
- bướm đuôi nhạn
- buồm én
- bướm gama
- bướm giáp