Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó giám đốc
- deputy manager; deputy director
* Từ tham khảo/words other:
-
đường huyền
-
đường huyết
-
đường ít người qua lại
-
đường kẻ
-
đường kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó giám đốc
* Từ tham khảo/words other:
- đường huyền
- đường huyết
- đường ít người qua lại
- đường kẻ
- đường kế