lộn | * verb - to mistake; to confuse; to confound =lộn ngày+to confuse dates. to turn inside out =lộn túi anh ra+turn out your pockets |
lộn | - xem nhầm|= lộn ngày to confuse dates|= đến lộn ngày, nên phải chờ lâu hơn người khác they came on the wrong day, so they had to wait longer than other people|- to turn inside out|= lộn túi anh ra turn out your pockets |
* Từ tham khảo/words other:
- cán rửa
- cặn rượu
- cặn rượu để lâu năm
- cắn rứt
- cắn rứt của lương tâm