Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọn
* noun
- curl; ringlet; lock
=lọn tóc+curl of hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lọn
* dtừ|- curl; ringlet; lock|= lọn tóc curl of hair
* Từ tham khảo/words other:
-
căn nguyên
-
căn nhà
-
căn nhà nhỏ
-
căn nhà ở
-
căn nhà tồi tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọn
* Từ tham khảo/words other:
- căn nguyên
- căn nhà
- căn nhà nhỏ
- căn nhà ở
- căn nhà tồi tàn