Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn nguyên
* noun
- Origin
=tìm ra căn nguyên của bệnh+to find the origin of a disease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn nguyên
- origin; root; source; cause|= tìm ra căn nguyên của bệnh to find the origin of a disease
* Từ tham khảo/words other:
-
bán đảo
-
bần đạo
-
bàn đạp
-
bàn đập
-
bản dập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- bán đảo
- bần đạo
- bàn đạp
- bàn đập
- bản dập