Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn nhà
- house|= căn nhà nhìn về hướng nam the house faces south|= anh đâu có quyền gì đối với căn nhà này you have no right to this house
* Từ tham khảo/words other:
-
phép giải ngũ
-
phép hoán xưng
-
phép hợp ba phần bạc một phần vàng
-
phép in ảnh chấm
-
phép in bản đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn nhà
* Từ tham khảo/words other:
- phép giải ngũ
- phép hoán xưng
- phép hợp ba phần bạc một phần vàng
- phép in ảnh chấm
- phép in bản đá