Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngốn ngấu
- Bolt, gobble up; devour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngốn ngấu
- xem ngốn|- bolt, gobble up; devour|= đọc ngốn ngấu read voraciously
* Từ tham khảo/words other:
-
cây mận gai
-
cây mận tía
-
cây man việt quất
-
cây măng cụt
-
cây măng leo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngốn ngấu
* Từ tham khảo/words other:
- cây mận gai
- cây mận tía
- cây man việt quất
- cây măng cụt
- cây măng leo