Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngôn ngổn
- Dense with
=Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người+The streets are dense with people on Sundays
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngôn ngổn
- dense with...|= ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn người the streets are dense with people on sundays
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lý gai
-
cây mã đề
-
cây mã đề nhuận tràng
-
cây ma hoàng
-
cây mâm xôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngôn ngổn
* Từ tham khảo/words other:
- cây lý gai
- cây mã đề
- cây mã đề nhuận tràng
- cây ma hoàng
- cây mâm xôi