Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó đoàn
- deputy chief of group (delegation, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
nếu không
-
nếu không có
-
nếu không thì
-
nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
-
nếu không ưng ý xin trả về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- nếu không
- nếu không có
- nếu không thì
- nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi
- nếu không ưng ý xin trả về