Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dàn
* verb
- to display; to arrange
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dàn
* đtừ|- to display; arrange, dispose, place, put, set; deploy|= dàn quân deploy, spread out into line of battle; troop deployment
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu tiến hành
-
bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
-
bắt đầu trước lúc quy định
-
bắt đầu từ
-
bắt đầu viết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dàn
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu tiến hành
- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
- bắt đầu trước lúc quy định
- bắt đầu từ
- bắt đầu viết