Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phích nước đá
- ice bucket
* Từ tham khảo/words other:
-
trích lục
-
trích máu
-
trích máu tĩnh mạch
-
trích một cách xuyên tạc
-
trích những điều ghi ở sổ tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phích nước đá
* Từ tham khảo/words other:
- trích lục
- trích máu
- trích máu tĩnh mạch
- trích một cách xuyên tạc
- trích những điều ghi ở sổ tay