Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hấp tấp
* adj
- hasty, hurried
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hấp tấp
* ttừ|- hasty, hurried
* Từ tham khảo/words other:
-
bông colođion
-
bỏng cốm
-
bông con
-
bồng con
-
bông cúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hấp tấp
* Từ tham khảo/words other:
- bông colođion
- bỏng cốm
- bông con
- bồng con
- bông cúc