Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hấp ta hấp tấp
- xem hấp tấp (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hấp ta hấp tấp
- xem hấp tấp (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng chuyền
-
bông colođion
-
bỏng cốm
-
bông con
-
bồng con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hấp ta hấp tấp
* Từ tham khảo/words other:
- bóng chuyền
- bông colođion
- bỏng cốm
- bông con
- bồng con