Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật lăng
- (từ cũ) Franc (monetary unit)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phật lăng
- (từ cũ) xem quan 2
* Từ tham khảo/words other:
-
chết sau
-
chết sở
-
chết sớm
-
chét tay
-
chết thảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật lăng
* Từ tham khảo/words other:
- chết sau
- chết sở
- chết sớm
- chét tay
- chết thảm