Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết thảm
- to die a horrible/tragic/violent death
* Từ tham khảo/words other:
-
người thường đi ăn hiệu
-
người thường đi lễ nhà thờ
-
người thường gặp đi cùng
-
người thường lân la quán rượu
-
người thương lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết thảm
* Từ tham khảo/words other:
- người thường đi ăn hiệu
- người thường đi lễ nhà thờ
- người thường gặp đi cùng
- người thường lân la quán rượu
- người thương lượng