Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lý do
* noun
-cause; reason; argument
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lý do
- grounds; cause; reason|= vì lý do gì? for what reason?|= lý do chính đáng/không chính đáng just/unjust cause
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh màng
-
cánh máy bay
-
cảnh mờ
-
cảnh mồ côi
-
cảnh mờ tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lý do
* Từ tham khảo/words other:
- cánh màng
- cánh máy bay
- cảnh mờ
- cảnh mồ côi
- cảnh mờ tối