Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết sau
- to survive; to outlive|= bà ấy chết sau bố nửa năm she outlived/survived her father by six months
* Từ tham khảo/words other:
-
áo cẩm bào
-
áo cánh
-
ảo cảnh
-
áo cấp cứu
-
áo captan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết sau
* Từ tham khảo/words other:
- áo cẩm bào
- áo cánh
- ảo cảnh
- áo cấp cứu
- áo captan