Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
riđô
- curtain; drape|= riđô cháy! the curtains are on fire!|= kéo riđô sang một bên to pull the curtain aside
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị khuất
-
không bị khuất phục
-
không bị khúc xạ
-
không bị kích động
-
không bị kích thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
riđô
* Từ tham khảo/words other:
- không bị khuất
- không bị khuất phục
- không bị khúc xạ
- không bị kích động
- không bị kích thích