Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phanh bánh trước
- nosewheel brake
* Từ tham khảo/words other:
-
giới chính trị
-
giới chức
-
giới chuyên môn
-
giới dâm
-
giới đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phanh bánh trước
* Từ tham khảo/words other:
- giới chính trị
- giới chức
- giới chuyên môn
- giới dâm
- giới đàn bà