Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẳng phiu
* adj
- neat and smooth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phẳng phiu
* ttừ|- neat and smooth, even, level, sleek|= dường phẳng phiu even road
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo bẻo
-
chèo bẻo đuôi cờ
-
cheo cheo
-
cheo chéo
-
chèo chẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẳng phiu
* Từ tham khảo/words other:
- chèo bẻo
- chèo bẻo đuôi cờ
- cheo cheo
- cheo chéo
- chèo chẹo