Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cheo chéo
- Rather oblique
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cheo chéo
- oblique, rather oblique, slanting, skew
* Từ tham khảo/words other:
-
băng băng
-
băng bằng băng dính
-
bang bạnh
-
bằng bất cứ cách nào
-
bằng bất cứ giá nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cheo chéo
* Từ tham khảo/words other:
- băng băng
- băng bằng băng dính
- bang bạnh
- bằng bất cứ cách nào
- bằng bất cứ giá nào